Thẻ: Độc hại

Độc hại (tiếng Anh là “Toxic”) là thuật ngữ dùng để mô tả các chất, hóa chất, môi trường có thể gây hại hoặc làm tổn thương đến sức khỏe con người, động vật hoặc môi trường. Thuật ngữ này có thể được áp dụng rộng rãi từ các chất hóa học, độc tố sinh học, đến các hành vi hoặc mối quan hệ xã hội có ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần hoặc cảm xúc của cá nhân.Ví dụ về Độc hại

Ví dụ: Các chất ô nhiễm không khí như khí carbon monoxide và dioxide sulfur được coi là độc hại vì chúng có thể gây hại cho sức khỏe con người. Tương tự, một môi trường làm việc đầy căng thẳng và áp lực thái quá cũng có thể được mô tả là độc hại do ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và sức khỏe thể chất của nhân viên.

Từ đồng nghĩa với Độc hại

Từ “độc hại” trong tiếng Việt có một số từ đồng nghĩa mà bạn có thể sử dụng để diễn đạt ý tương tự, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:

  1. Có hại – Chỉ tổng quát các thứ có khả năng gây hại hoặc làm tổn thương.
  2. Nguy hiểm – Nhấn mạnh đến mức độ rủi ro hoặc nguy cơ gây tổn thương cao.
  3. Độc địa – Dùng trong bối cảnh hóa học hoặc sinh học để chỉ sự nguy hại của chất độc.
  4. Bất lợi – Mô tả các điều kiện hoặc tình huống có hậu quả xấu, không thuận lợi.
  5. Hại – Từ ngắn gọn chỉ các điều kiện hoặc hành động có thể gây tổn thất hoặc thiệt hại.

Mỗi từ mang một nét ý nghĩa nhất định nhưng đều liên quan đến mối nguy hại hoặc sự nguy hiểm đối với sức khỏe và môi trường.

Từ trái nghĩa với Độc hại

Từ trái nghĩa với “độc hại” là “an toàn” hoặc “lành tính”. Những từ này được sử dụng để mô tả các chất, hóa chất, hoạt động hoặc môi trường không gây hại, không có nguy cơ tổn thương đến sức khỏe con người, động vật hoặc môi trường. “An toàn” và “lành tính” thường ám chỉ sự thiếu vắng các yếu tố nguy hiểm hoặc độc tính, đảm bảo sự bảo vệ và không gây hại.