Thẻ: Đồng thời

Đồng thời (tiếng Anh là “simultaneously”) là một trạng từ trong tiếng Việt, dùng để chỉ việc xảy ra hai hoặc nhiều sự kiện cùng một lúc, trong cùng một khoảng thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự trùng lặp về mặt thời gian giữa các hoạt động, sự kiện hoặc trạng thái.

Ví dụ về Đồng thời

Ví dụ: “Hai chương trình truyền hình được phát sóng đồng thời trên hai kênh khác nhau” nghĩa là hai chương trình đó được phát cùng một lúc.

Từ đồng nghĩa với Đồng thời

Từ “đồng thời” trong tiếng Việt có một số từ đồng nghĩa mà bạn có thể sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:

  1. Cùng lúc – Chỉ sự xảy ra của hai hay nhiều sự kiện tại một thời điểm.
  2. Cùng một lúc – Tương tự như “cùng lúc”, nhấn mạnh sự trùng khớp về thời gian.
  3. Cùng một thời điểm – Biểu thị sự kiện xảy ra tại một khoảnh khắc thời gian nhất định.
  4. Cùng thời gian – Có ý nghĩa tương tự, dùng để chỉ thời điểm trùng nhau của các hoạt động hoặc sự kiện.
  5. Song song – Mặc dù thường được dùng để chỉ sự diễn ra đồng thời của các quá trình, hoạt động hoặc sự kiện, nhưng cũng mang ý nghĩa về sự xảy ra đồng thời.

Những từ này giúp diễn đạt ý nghĩa các sự kiện hoặc hoạt động xảy ra trong cùng một khoảng thời gian, tương tự như “đồng thời”.

Từ trái nghĩa với Đồng thời