Thẻ: Kỷ niệm

Kỷ niệm (tiếng Anh là “celebrate”) là thuật ngữ dùng để chỉ sự kiện, trải nghiệm, khoảnh khắc đặc biệt nào đó trong quá khứ mà người ta nhớ lại và ghi nhận. Kỷ niệm thường liên quan đến những sự kiện có ý nghĩa, những bước ngoặt quan trọng hoặc những khoảnh khắc hạnh phúc và được sử dụng để đánh dấu các dịp đặc biệt như ngày cưới, ngày thành lập, hoặc các dịp lễ hội. Nó cũng có thể dùng để nhớ về những người hoặc sự kiện đã ảnh hưởng đến cuộc sống của một cá nhân hoặc cộng đồng. Kỷ niệm vừa là việc nhớ lại vừa là cách tổ chức hoặc kỷ niệm để tưởng nhớ và trân trọng những sự kiện đó.

Từ đồng nghĩa với kỷ niệm

Từ “kỷ niệm” có một số từ đồng nghĩa trong tiếng Việt bạn có thể sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:

1. Hồi ức
2. Ký ức
3. Điểm nhớ
4. Ngày giỗ
5. Ngày lễ
6. Ngày tưởng niệm

Mỗi từ có những sắc thái sử dụng hơi khác nhau nhưng đều liên quan đến việc nhớ lại và ghi nhận những sự kiện, trải nghiệm trong quá khứ.

Từ trái nghĩa với kỷ niệm

Từ “kỷ niệm” liên quan đến việc nhớ lại và ghi nhận những sự kiện hay trải nghiệm đáng nhớ trong quá khứ. Không có từ trái nghĩa chính xác với “kỷ niệm” theo nghĩa thông thường, vì tính chất đặc thù của ý nghĩa từ này. Tuy nhiên, nếu cần một từ mang ý nghĩa đối lập trong một số bối cảnh, bạn có thể xem xét từ “quên,” vì nó chỉ sự mất đi hoặc không ghi nhớ những sự kiện hoặc trải nghiệm đã qua.