Thẻ: Niềm vui

Niềm vui (tiếng Anh là “Fun”) là một trạng thái cảm xúc tích cực và hài lòng mà một người cảm nhận được khi trải qua các sự kiện hoặc hoạt động mà họ thấy thú vị, thỏa mãn, hạnh phúc. Nó thường liên quan đến cảm giác phấn khích, hân hoan, và hạnh phúc khi đạt được mục tiêu, gặp gỡ người thân yêu, hoặc thực hiện các hoạt động mà người đó yêu thích. Niềm vui có thể phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm thành công cá nhân, mối quan hệ tích cực, hoặc từ những trải nghiệm đơn giản trong cuộc sống hàng ngày.

Niềm vui là từ loại gì?

Niềm vui là danh từ trong tiếng Việt.

Từ đồng nghĩa với niềm vui

Từ “niềm vui” trong tiếng Việt có một số từ đồng nghĩa mà bạn có thể sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:

  1. Hạnh phúc – Cảm giác thoải mái, vui vẻ và mãn nguyện trong cuộc sống.
  2. Sung sướng – Trạng thái cảm xúc cao độ của niềm vui, thường kèm theo cảm giác phấn khích.
  3. Phấn khởi – Cảm giác hào hứng và vui vẻ do một sự kiện hoặc hoàn cảnh đặc biệt.
  4. Vui mừng – Cảm giác tích cực mạnh mẽ khi gặp điều gì đó tốt đẹp hoặc khi nhận được tin tốt.
  5. Thích thú – Cảm giác hứng thú và hài lòng từ việc làm hoặc trải nghiệm điều gì đó.

Mỗi từ mang nét ý nghĩa riêng biệt nhưng đều liên quan đến cảm giác tích cực và hài lòng.

Từ trái nghĩa với niềm vui

Từ trái nghĩa với “niềm vui” là “nỗi buồn”. Trong khi “niềm vui” chỉ trạng thái cảm xúc tích cực và hạnh phúc, thì “nỗi buồn” lại chỉ cảm giác tiêu cực, đau khổ, hoặc thất vọng.