Thẻ: Quên

Quên (tiếng Anh là “forget”) là một thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái mất đi khả năng nhớ hoặc nhớ không chính xác các thông tin, sự kiện, tên người, và các chi tiết khác mà trước đây đã được biết đến hoặc học hỏi. Quên có thể xảy ra với bất kỳ ai và là một phần tự nhiên của quá trình xử lý thông tin của não bộ.

Quên có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, bao gồm sự gián đoạn của quá trình lưu trữ ký ức, không sử dụng thông tin trong một thời gian dài, hoặc sự cạnh tranh giữa các thông tin trong bộ nhớ. Nó cũng có thể là hậu quả của lão hóa, chấn thương não, căng thẳng, hoặc các rối loạn tâm thần như chứng mất trí nhớ.

Đồng nghĩa với từ quên

Từ “quên” trong tiếng Việt có một số từ đồng nghĩa mà bạn có thể sử dụng, đây là một số từ phổ biến:

  1. Lãng quên – Thường được dùng để chỉ việc quên lâu dài hoặc hoàn toàn.
  2. Bỏ quên – Ngụ ý quên một cách không cố ý, thường là đối với vật dụng hoặc công việc cụ thể nào đó.
  3. Bỏ ngoài tai – Được dùng trong ngữ cảnh quên đi những lời nói hoặc khuyên bảo của người khác.
  4. Ngó lơ – Mặc dù không hoàn toàn giống hệt, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh không chú ý hoặc coi như không nhận thức được một sự kiện hoặc thông tin nào đó.
  5. Bỏ qua – Tương tự như “ngó lơ”, ngụ ý không chú ý đến hoặc lờ đi một sự việc.

Mỗi từ đồng nghĩa có nét sử dụng riêng biệt và được lựa chọn phù hợp tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.

Trái nghĩa với từ quên

Từ trái nghĩa với “quên” là “nhớ”. Trong khi “quên” chỉ sự mất đi hoặc không thể ghi nhớ các thông tin, sự kiện, hoặc chi tiết, thì “nhớ” lại chỉ việc giữ được những thông tin đó trong trí nhớ và có thể tái hiện chúng khi cần. “Nhớ” thường liên quan đến khả năng và hành động ghi nhớ và tái hiện thông tin, cảm xúc, và trải nghiệm đã qua.

Quên là động từ hay tính từ?

“Quên” là một động từ trong tiếng Việt, chỉ hành động hoặc trạng thái của việc mất đi khả năng nhớ lại thông tin, sự kiện, hoặc chi tiết mà trước đây đã được biết hoặc học hỏi.