Thẻ: Rủi ro

Rủi ro (tiếng Anh là “Risk”) là khái niệm chỉ sự không chắc chắn về một kết quả trong tương lai, thường liên quan đến khả năng xảy ra những hậu quả tiêu cực, thiệt hại. Trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, tài chính, quản lý dự án, và đánh giá sức khỏe, rủi ro thường được dùng để đánh giá khả năng và mức độ của những thiệt hại hoặc mất mát có thể phát sinh từ một hành động hoặc sự kiện cụ thể.

Rủi ro bao gồm hai thành phần chính:

  1. Xác suất xảy ra của một sự kiện: Đây là đánh giá về khả năng một sự kiện có hại có thể xảy ra.
  2. Tác động của sự kiện đó: Đây là ảnh hưởng hoặc hậu quả của sự kiện nếu nó thực sự xảy ra.

Quản lý rủi ro là quá trình nhận dạng, phân tích và, khi có thể, hạn chế rủi ro đến mức chấp nhận được. Mục đích của quản lý rủi ro là giảm thiểu các hậu quả tiêu cực và tối đa hóa các cơ hội thông qua việc lập kế hoạch, tổ chức và sử dụng các nguồn lực một cách hiệu quả.

Từ đồng nghĩa với Rủi ro

Từ “rủi ro” trong tiếng Việt có một số từ đồng nghĩa mà bạn có thể sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:

  1. Nguy cơ – Thường được dùng để chỉ khả năng xảy ra một sự kiện có hại.
  2. Mạo hiểm – Nhấn mạnh đến việc đưa ra quyết định hoặc hành động mà có thể dẫn đến kết quả không chắc chắn hoặc nguy hiểm.
  3. Hiểm nguy – Dùng để chỉ tình huống hoặc sự kiện có khả năng gây ra thiệt hại hoặc nguy hiểm lớn.
  4. Hiểm họa – Tương tự như hiểm nguy, thường dùng để chỉ điều gì đó rất nguy hiểm và có khả năng gây ra hậu quả nghiêm trọng.
  5. Nguy hiểm – Một từ rộng hơn, có thể dùng để chỉ tình trạng hoặc sự vật có khả năng gây hại hoặc thiệt hại.

Mỗi từ mang một nét ý nghĩa nhất định nhưng đều liên quan đến khái niệm về sự không chắc chắn và khả năng phát sinh thiệt hại.

Từ trái nghĩa với Rủi ro

Từ trái nghĩa với “rủi ro” thường được xem là “an toàn”. Trong khi “rủi ro” liên quan đến khả năng xảy ra thiệt hại hoặc hậu quả tiêu cực, thì “an toàn” chỉ trạng thái không có nguy cơ gây hại hoặc thiệt hại, hoặc là mức độ rủi ro đã được giảm thiểu đến mức chấp nhận được.