Thẻ: Thời tiết

Thời tiết (trong tiếng Anh là “Weather”) là tình trạng của khí quyển tại một thời điểm và địa điểm cụ thể, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, áp suất không khí, gió, mưa, tuyết và các hiện tượng khác như sấm sét hay bão. Thời tiết có thể thay đổi từ ngày này sang ngày khác và thậm chí từ giờ này sang giờ khác và nó không giống nhau tại mỗi địa điểm trên thế giới. Thời tiết là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày, ảnh hưởng đến hoạt động của con người, nông nghiệp, giao thông và nhiều lĩnh vực khác.

Thời tiết là danh từ hay tính từ?

“Thời tiết” trong tiếng Việt là một danh từ.

Từ vựng về thời tiết IELTS

Dưới đây là một danh sách từ vựng về thời tiết thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, bao gồm các từ và cụm từ để mô tả các điều kiện và hiện tượng khí tượng:

  1. Sunny – Nắng
  2. Cloudy – Nhiều mây
  3. Overcast – U ám (trời không có nắng mà mây che phủ hoàn toàn)
  4. Rainy – Mưa
  5. Drizzle – Mưa phùn
  6. Showers – Mưa rào
  7. Thunderstorm – Bão (có sấm sét)
  8. Lightning – Sét, tia chớp
  9. Windy – Gió
  10. Breezy – Có gió nhẹ
  11. Gale-force winds – Gió mạnh cấp bão
  12. Foggy – Sương mù
  13. Misty – Sương mờ
  14. Blizzard – Bão tuyết
  15. Snowy – Tuyết rơi
  16. Icy – Đóng băng, có băng
  17. Humid – Ẩm ướt
  18. Muggy – Nóng ẩm
  19. Chilly – Lạnh lẽo
  20. Freezing – Rất lạnh, đóng băng
  21. Heatwave – Đợt nắng nóng
  22. Cold spell – Đợt lạnh
  23. Temperate – Ôn hòa
  24. Seasonal – Theo mùa
  25. Drought – Hạn hán
  26. Flood – Lũ lụt
  27. Hail – Mưa đá

Việc sử dụng những từ và cụm từ này giúp bạn diễn đạt một cách rõ ràng và chi tiết về thời tiết trong các bài nói và viết tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh của kỳ thi IELTS.