Thẻ: Tiêu cực

Tiêu cực (tiếng anh là “negative”) là một từ được sử dụng để mô tả những điều, hành vi, ý kiến hoặc tình hình có ảnh hưởng không tốt hoặc không mong muốn. Nó thường được dùng để chỉ ra sự không tích cực, tiêu biểu cho những vấn đề, khó khăn, hoặc trạng thái xấu. “Tiêu cực” thường đối lập với “tích cực”, là một thuật ngữ mô tả những điều tích cực, có ích hoặc mang lại lợi ích. Trong ngữ cảnh khác nhau, “tiêu cực” có thể ám chỉ đến nhiều khía cạnh khác nhau của sự không tốt, từ tình thần đến vật lý, từ cá nhân đến xã hội.

Từ đồng nghĩa với Tiêu cực

Dưới đây là giải thích cho các từ đồng nghĩa với “tiêu cực” mà bạn có thể tham khảo:

  1. Xấu: Từ này thường được dùng để chỉ điều gì đó không tốt, thiếu vẻ đẹp, không mong muốn hoặc có hại. Trong một số ngữ cảnh, “xấu” cũng được sử dụng để chỉ tính cách hoặc hành vi không đúng đắn.
  2. Bất lợi: Đây là từ chỉ những điều kiện hoặc hoàn cảnh không thuận lợi, có thể gây khó khăn hoặc ngăn cản sự thành công hoặc phát triển.
  3. Phản động: Từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ những lực lượng hoặc quan điểm chống lại sự tiến bộ, cải cách, hoặc thay đổi hiện có.
  4. Tiêu điều: Ý chỉ sự suy yếu, mất dần sức sống hoặc trở nên ít quan trọng, kém hiệu quả. Từ này mang tính tiêu cực vì nó liên quan đến sự giảm sút hoặc kém đi.
  5. Bất hạnh: Đây là từ dùng để chỉ tình trạng không may, không hạnh phúc hoặc gặp nhiều khó khăn và thử thách trong cuộc sống.
  6. Phủ định: Trong ngữ cảnh logic hoặc biểu đạt, “phủ định” là từ chỉ việc bác bỏ, không chấp nhận, hoặc là sự thiếu tích cực hoặc sự không có mặt của một điều gì đó.

Mỗi từ mang một nghĩa rõ ràng và cụ thể, giúp bạn mô tả các khía cạnh khác nhau của ý nghĩa “tiêu cực” trong tiếng Việt.

Từ trái nghĩa với Tiêu cực

Từ trái nghĩa với “tiêu cực” trong tiếng Việt là “tích cực”. Từ này dùng để chỉ thái độ, hành động, hoặc tình trạng mang lại kết quả tốt, lạc quan, hoặc hỗ trợ sự phát triển và tiến bộ. “Tích cực” thường được liên kết với sự nỗ lực, tinh thần làm việc, và thái độ tốt trong mọi hoạt động hoặc tư duy.